Từ điển Trần Văn Chánh
耤 - tá
(văn) Nhờ giúp.

Từ điển Trần Văn Chánh
耤 - tịch
【耤田】tịch điền [jítián] (văn) Ruộng do vua đích thân xéo xuống cày. Cv. 籍田.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
耤 - tịch
Được nhờ cậy, giúp đở.